Các Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Duel

Lưu ý quan trọng: Các thuật ngữ không hẳn có ý nghĩa phiên dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt hay dạy chơi mà chỉ có tác dụng giúp người chơi hiểu và dễ tiếp cận hơn các từ thông dụng để trao đổi với nhau trong quá trình Duel.


Active – Activate - Kích hoạt khả năng đặc biệt hay các Duelist Việt Nam thường gọi là “nháy” hoặc “nháy Eff”

Advantage – lợi thế về số lượng bài trên tay, người chơi sở hữu số lượng lớn hơn thường sẽ có nhiều lợi thế hơn (ví dụ trên tay người chơi chỉ có Pot of Greed (1 lá), sau khi sử dụng thì được rút 2, trừ đi chính nó sẽ lãi được 1 lá (+1) so với ban đầu)

Archetype – Một chủ đề, tộc bài cụ thể có lối chơi tương tác lẫn nhau

Anti-Meta – Ám chỉ các lá/bộ bài được thiết kế nhằm chống lại các bộ/lá bài Meta (ví dụ Grenn-Manju, Inspector Boarder, Kaiju...)

Boss – Chủ bài của mỗi bộ bài

Brick – Những lá bài trên tay không kết hợp được với nhau khiến người chơi bí bách vì không triển khai được lối đánh

Burn – Các sát thương tới điểm gốc người chơi từ Effect các lá bài chứ không phải qua lượt tấn công

BanishBanish/Remove from play – Loại bỏ khỏi cuộc chơi

ChainChain Link – Những hành động mà người chơi được quyền xen vào khi kích hoạt khả năng đặc biệt của các lá bài (Kiến thức Chain Link)

Cost – Trả Cost hay trả phí để kích hoạt Effect của một lá bài (Tìm hiểu kỹ hơn về Cost)

Control – Các bộ bài có lối chơi kiểm soát, thao túng lối chơi của đối phương bằng cách ngăn chặn, ngắt quãng các combo của họ (tiêu biểu như Eldlich, Paleozoic, Satellar Knight,...)

Combo - Các thao tác hay các bước được thực hiện liên tiếp thông qua công dụng của nhiều lá bài để tạo nên các chiến thuật trên bàn đấu

Consistency – Sự ổn định mà một bộ bài đạt được ở một mức độ nào đó

Dis Hand – Discard from the hand, bỏ bài từ trên tay xuống mộ hoặc các nơi khác

Draw – Rút bài

Duel - Đấu bài

Equip – Khi kích hoạt một lá bài có khả năng trang bị

Engine - Tổ hợp các lá bài trong một bộ bài giúp nó vận hành tốt hơn bằng cách tăng khả năng rút được các lá bài cần thiết

Extender – Ám chỉ các lá bài giúp người chơi có thể mở rộng combo hoặc duy trì lượt chơi của mình (ví dụ The Phantom Knights Of Silent Boots là Extender rất quan trọng của Phantom Knights)

FTK – First Turn Kill – Hạ gục đối thủ ngay trong lượt đầu tiên

Float – Ám chỉ các lá bài có khả năng kêu gọi, triệu hồi đặc biệt các quái thú khác hoặc chính nó

Floodgate - Các lá bài, Effect có khả năng đặc biệt dập tắt hoàn toàn lối chơi của đối thủ (ví dụ Skill Drain, Imperial Order,...)

Flip – Lật bài

Follow Up - Phần tài nguyên được tạo ra để người chơi có thể chiến đấu tiếp nếu như chưa hạ gục được đối thủ

Generic – Các lá bài với điều kiện triệu hồi có thể sử dụng cho nhiều bộ bài khác nhau trong Extra Deck (ví dụ Abyss Dweller - nguyên liệu là 2 quái thú 4 sao bất kỳ)

Grave - Graveyard – Mộ, Nghĩa địa

Helmet – Ám chỉ các bộ bài dễ chơi (thường là các bộ/tộc bài sử dụng nhiều Trap)

Hand Trap – Các lá bài có thể sử dụng từ trên tay người chơi (Ví dụ Maxx C, Infinite Impermanance,…)

Life Point – LP, điểm gốc của người chơi

Loop - Các hành động lặp đi lặp lại, thường xuyên xuất hiện trong các bộ bài có khả năng FTK (ví dụ rút bài liên tục trong một lượt với bộ bài Exodia)

MST – Đầy đủ là Mystical Space Typhoon, quick-play spell vô cùng nổi tiếng

Match - 3 ván đấu/duels, thường xuất hiện trong các giải đấu (nếu một người chơi thắng 2 ván liên tiếp thì không cần tới ván 3)

Meta – Các bộ bài có tính cạnh tranh cao ở các giải đấu, bao gồm cả các lá bài nằm trong ban list

Mechanic - Liên quan tới luật chơi và các yếu tố không thể thay đổi trong nền tảng của trò chơi (ví dụ quái thú từ 5 sao trở lên bắt buộc phải hiến tế để triệu hồi)

Mill – Send top card(s) from the deck, hành động đưa các lá bài từ trên cùng của bộ bài xuống mộ (ví dụ Effect của Charge Of The Light Brigade)

Mirror Match - Cuộc đối đầu giữa 2 bộ/tộc bài có lối chơi, chiến thuật giống nhau

Miss Play - Người chơi không may bỏ lỡ việc can thiệp vào một Effect hay các hành động khác trong ván đấu

Miss Time - Lá bài hoặc Effect bị mất quyền can thiệp vào một Effect hay các hành động khác trong ván đấu

Net Deck – Hành vi copy, bắt chước một bộ bài khác từ các nguồn online

NormalNormal Summon hay triệu hồi thường

OPOver Power/Broken – Ám chỉ các tộc/lá bài sở hữu sức mạnh vượt trội so với phần còn lại

OTKOne Turn Kill – Hạ gục đối thủ chỉ trong một lượt

ROTA – Reinforcement Of The Army – Lá bài phổ biến nhất với khả năng Search 1 Warrior từ bộ bài lên tay

Restrict – Những hạn chế, điều kiện tiêu cực sau khi người chơi thực hiện một Effect cụ thể nào đó (Ví dụ muốn sử dụng Pot Of Duality, người chơi không được phép Special Summon cả lượt đó)

Reveal/Show – Tiết lộ một hoặc nhiều lá bài (từ tay, từ bộ bài,…) cho đối thủ nắm được thông tin

Ruling - Luật chơi

SS – Viết tắt của Special Summon – triệu hồi đặc biệt

Search – Add card(s) from the Deck – Người chơi thực hiện “Tìm” một lá bài cụ thể khi trong quá trình kích hoạt khả năng đặc biệt của một lá bài khác trên bàn đấu

Searcher - Ám chỉ các lá bài có công dụng tìm card(s) nói chung từ bộ bài lên tay (ví dụ ROTA)

Set – Úp bài

Scoop - Surrender, đầu hàng

Spell Speed - Tốc độ của Effect (Tìm hiểu khái niệm)

Staple - Ám chỉ 1 hay nhiều lá bài hữu dụng có thể hỗ trợ cho nhiều bộ bài khác nhau (ví dụ Pot Of Desires, Pot Of Duality, Effect Veiler,...)

Starter - Các lá bài có khả năng mở đầu cho một lối chơi hay triển khai combo (ví dụ như Speedroid Terrortop)

Target – Người chơi lựa chọn cụ thể một hoặc nhiều mục tiêu sau khi kích hoạt Effect của một lá bài nào đó

Tech Card(s) – Ám chỉ một số lá bài trong Main/Extra/Side Deck được sử dụng số lượng ít nhưng mang lại hiệu quả cao, giúp bộ bài hoạt động trơn tru hơn

Tier - Thứ hạng của các bộ/tộc bài trong meta (Xem thêm về Tier)

Tier 0 – Các bộ bài chỉ chịu thua chính nó (ví dụ Zoodiac, Spyral,...)

Top/Bottom Deck: đầu và đáy của bộ bài

Top Deck – Lá bài trên cùng của bộ bài được người chơi kỳ vọng ở lượt Draw Phase của mình

Thin – Hành động loại bỏ bớt các lá bài trong bộ bài qua nhiều cách làm tăng xác suất rút lên những lá cần thiết trong tùy tình huống của ván đấu (Ví dụ khi sử dụng Pot Of Desires)

Tribute – Hiến tế

Win Condition - Các lá bài đóng vai trò mang đến chiến thắng cho người chơi

Win More - Ám chỉ 1 hoặc nhiều lá bài không có tầm ảnh hưởng lớn trong bộ bài khi phần còn lại đã giúp người chơi đủ để chiến thắng


Viết bình luận