Mùa 1 YLT
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Nguyễn Quý Cường | 10 | 25 | 1 |
2 | Vũ Ngọc Quyền | 10 | 23 | 2 |
3 | Trần Công Minh | 10 | 22 | 3 |
4 | Nguyễn Lê Cường | 10 | 22 | 3 |
5 | Nguyễn Như Phương | 10 | 22 | 3 |
6 | Lê Trần Xuân Hoài | 9 | 22 | 3 |
7 | Đỗ Gia Khánh | 9 | 21 | 4 |
8 | Đinh Quốc Tuấn | 10 | 20 | 5 |
9 | Nguyễn Quý Dương | 10 | 20 | 5 |
10 | Phạm Trần Ngọc Long | 10 | 20 | 5 |
11 | Đặng Tiến Dũng | 10 | 20 | 5 |
12 | Vũ Minh Khánh | 10 | 20 | 5 |
13 | Vũ Quang Duy | 9 | 18 | 6 |
14 | Đỗ Trung Đại | 9 | 18 | 6 |
15 | Tô Việt Anh | 8 | 16 | 7 |
16 | Bùi Nguyễn Thành Phương | 8 | 16 | 7 |
17 | Nguyễn Việt Tuấn Minh | 8 | 16 | 7 |
18 | Bùi Minh Long | 8 | 16 | 7 |
19 | Nguyễn Minh Dương | 8 | 16 | 7 |
20 | Lê Việt Hoàng | 8 | 16 | 7 |
21 | Nguyễn Đức Thịnh | 8 | 16 | 7 |
22 | Nguyễn Hoàng Lương | 7 | 14 | 8 |
23 | Phan Minh Hiếu | 7 | 14 | 8 |
24 | Lê Khắc Hùng | 7 | 14 | 8 |
25 | Hoàng Duy Phong | 6 | 12 | 8 |
26 | Đỗ Vương Minh | 6 | 12 | 8 |
27 | Nguyễn Minh Đức | 6 | 12 | 8 |
28 | Nguyễn Trung Nghĩa | 6 | 12 | 8 |
29 | Trần Minh Đức | 5 | 10 | 9 |
30 | Dương Đình Quân | 5 | 10 | 9 |
31 | Ngô Kim Quốc Anh | 4 | 8 | 10 |
32 | Lê Duy Tùng | 4 | 8 | 10 |
33 | Lê Hoàng Nam | 3 | 6 | 11 |
34 | Hoàng Đại Nghĩa | 2 | 4 | 12 |
35 | Đặng Trần Anh Duy | 2 | 4 | 12 |
36 | Đào Quốc Khánh | 1 | 2 | 13 |
37 | Nguyễn Việt An | 1 | 2 | 13 |
38 | Vũ Hồng Phúc | 1 | 2 | 13 |