Mùa 1 LMC
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Nguyễn Việt Long | 11 | 25 | 1 |
2 | Nguyễn Hữu An Khánh | 10 | 25 | 1 |
3 | Trần Đức Hiếu | 10 | 24 | 2 |
4 | Lưu Trung Kiên | 9 | 24 | 2 |
5 | Hoàng Minh Hiếu 2k1 | 10 | 23 | 3 |
6 | Hoàng Đức Anh | 10 | 23 | 3 |
7 | Đỗ Vương Minh | 9 | 22 | 4 |
8 | Đỗ Anh Minh | 10 | 21 | 5 |
9 | Dương Đình Quân | 10 | 21 | 5 |
10 | Nguyễn Hoàng Việt | 10 | 21 | 5 |
11 | Nguyễn Quang Tùng | 9 | 21 | 5 |
12 | Vũ Hoàng Chương | 9 | 19 | 6 |
13 | Đào Quốc Khánh | 9 | 19 | 6 |
14 | Bùi Minh Long | 9 | 19 | 6 |
15 | Lý Tiểu Minh Toàn | 8 | 17 | 7 |
16 | Nguyễn Quý Dương | 8 | 17 | 7 |
17 | Nguyễn Văn Tiến | 8 | 17 | 7 |
18 | Nguyễn Việt Anh | 8 | 17 | 7 |
19 | Nguyễn Đắc Duy | 7 | 15 | 8 |
20 | Tiến Mạnh Toàn | 7 | 15 | 8 |
21 | Trần Công Minh | 7 | 15 | 8 |
22 | Nguyễn Đức Hà | 7 | 15 | 8 |
23 | Chử Minh Hoàng | 7 | 15 | 8 |
24 | Nguyễn Việt Tuấn Minh | 7 | 15 | 8 |
25 | Bùi Huy Quang | 7 | 15 | 8 |
26 | Phạm Minh Hiếu | 7 | 15 | 8 |
27 | Phạm Đức Hạnh | 7 | 15 | 8 |
28 | Nguyễn Mạnh Dũng | 6 | 13 | 9 |
29 | Hoàng Minh Hiếu 2k3 | 6 | 13 | 9 |
30 | Đinh Quốc Tuấn | 5 | 11 | 10 |
31 | Trần Hiếu Minh | 5 | 11 | 10 |
32 | Lê Khôi Nguyên | 5 | 11 | 10 |
33 | Lê Thành An | 5 | 11 | 10 |
34 | Nguyễn Như Phúc | 4 | 9 | 11 |
35 | Nguyễn Văn Thắng | 3 | 7 | 12 |
36 | Phạm Hoàng | 2 | 5 | 13 |