Mùa 1 LMC
STT |
Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Đỗ Anh Minh | 20 | 43 | 1 |
2 | Dương Đình Quân | 18 | 39 | 2 |
3 | Hoàng Đức Anh | 17 | 37 | 3 |
4 | Vũ Hoàng Chương | 17 | 37 | 3 |
5 | Lưu Trung Kiên | 15 | 36 | 4 |
6 | Nguyễn Việt Tuấn Minh | 15 | 36 | 4 |
7 | Trần Đức Hiếu | 15 | 34 | 5 |
8 | Bùi Minh Long | 14 | 31 | 6 |
9 | Hoàng Minh Hiếu 2k3 | 14 | 31 | 6 |
10 | Nguyễn Quý Dương | 14 | 29 | 7 |
11 | Nguyễn Đắc Duy | 14 | 29 | 7 |
12 | Tiến Mạnh Toàn | 14 | 29 | 7 |
13 | Nguyễn Như Phúc | 12 | 29 | 7 |
14 | Nguyễn Việt Anh | 13 | 27 | 8 |
15 | Nguyễn Hữu An Khánh | 8 | 25 | 9 |
16 | Nguyễn Việt Long | 8 | 25 | 9 |
17 | Hoàng Minh Hiếu 2k1 | 8 | 23 | 10 |
18 | Đỗ Vương Minh | 8 | 22 | 11 |
19 | Nguyễn Quang Tùng | 7 | 21 | 12 |
20 | Nguyễn Hoàng Việt | 7 | 21 | 12 |
21 | Đào Quốc Khánh | 7 | 19 | 13 |
22 | Đỗ Mạnh Tuấn | 8 | 19 | 13 |
23 | Bạch Ngọc Nguyên | 8 | 19 | 13 |
24 | Nguyễn Văn Tiến | 7 | 17 | 14 |
25 | Lý Tiểu Minh Toàn | 7 | 17 | 14 |
26 | Lê Đức Tùng | 8 | 16 | 15 |
27 | Đỗ Huy Mạnh | 8 | 16 | 15 |
28 | Bùi Huy Quang | 7 | 15 | 16 |
29 | Nguyễn Đức Hà | 7 | 15 | 16 |
30 | Trần Công Minh | 7 | 15 | 16 |
31 | Phạm Minh Hiếu | 7 | 15 | 16 |
32 | Chử Minh Hoàng | 7 | 15 | 16 |
33 | Phạm Đức Hạnh | 7 | 15 | 16 |
34 | Nguyễn Hoàng Tùng | 7 | 14 | 17 |
35 | Nguyễn Mạnh Dũng | 6 | 13 | 18 |
36 | Lê Thành An | 6 | 13 | 18 |
37 | Trịnh Nhật Minh | 6 | 12 | 19 |
38 | Lê Khôi Nguyên | 5 | 11 | 20 |
39 | Đinh Quốc Tuấn | 5 | 11 | 20 |
40 | Trần Hiếu Minh | 5 | 11 | 20 |
41 | Nguyễn Như Ý | 4 | 8 | 21 |
42 | Nguyễn Văn Thắng | 3 | 7 | 22 |
43 | Cao Phương Nam | 3 | 6 | 23 |
44 | Phạm Hoàng | 2 | 5 | 24 |
45 | Nguyễn Ngọc Thái Anh | 2 | 4 | 25 |