Mùa 1 YLT
Tổng kết:
- Vô địch: Đỗ Trung Đại
- Hạng 2: Nguyễn Quý Cường
- Hạng 3: Đinh Quốc Tuấn
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Đỗ Trung Đại | 34 | 77 | 1 |
2 | Nguyễn Quý Cường | 31 | 72 | 2 |
3 | Đinh Quốc Tuấn | 28 | 58 | 3 |
4 | Trần Công Minh | 26 | 57 | 4 |
5 | Đỗ Gia Khánh | 25 | 55 | 5 |
6 | Nguyễn Như Phương | 26 | 54 | 6 |
7 | Nguyễn Lê Cường | 24 | 52 | 7 |
8 | Vũ Ngọc Quyền | 23 | 51 | 8 |
9 | Vũ Ngọc Cường | 20 | 43 | 9 |
10 | Nguyễn Quý Dương | 21 | 42 | 10 |
11 | Nguyễn Minh Dương | 20 | 42 | 10 |
12 | Lê Khắc Hùng | 20 | 40 | 11 |
13 | Bùi Nguyễn ThànhPhương | 20 | 40 | 11 |
14 | Đỗ Huy Mạnh | 18 | 40 | 11 |
15 | Nguyễn Trung Nghĩa | 19 | 38 | 12 |
16 | Nguyễn Đức Thịnh | 19 | 38 | 12 |
17 | Đỗ Vương Minh | 19 | 38 | 12 |
18 | Hoàng Minh Hiếu | 14 | 37 | 13 |
19 | Nguyễn Việt Tuấn Minh | 16 | 36 | 14 |
20 | Dương Đình Quân | 16 | 34 | 15 |
21 | Vũ Quang Duy | 16 | 32 | 16 |
22 | Bùi Minh Long | 15 | 30 | 17 |
23 | Nguyễn Hoàng Lương | 15 | 30 | 17 |
24 | Tô Quang Khải | 12 | 27 | 18 |
25 | Đào Quốc Khánh | 12 | 26 | 19 |
26 | Phạm Trần Ngọc Long | 12 | 24 | 20 |
27 | Lê Hoàng Nam | 11 | 24 | 20 |
28 | Phạm Anh Đức | 12 | 24 | 20 |
29 | Lê Trần Xuân Hoài | 9 | 22 | 21 |
30 | Đặng Tiến Dũng | 10 | 20 | 22 |
31 | Vũ Minh Khánh | 9 | 20 | 22 |
32 | Nguyễn Đoàn ThuậnPhong | 9 | 20 | 22 |
33 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 10 | 20 | 22 |
34 | Đỗ Mạnh Tuấn | 7 | 19 | 23 |
35 | Phan Minh Hiếu | 9 | 18 | 24 |
36 | Trần Nhật Huy | 9 | 18 | 24 |
37 | Tô Việt Anh | 8 | 16 | 25 |
38 | Lê Việt Hoàng | 8 | 16 | 25 |
39 | Chử Minh Hoàng | 8 | 16 | 25 |
40 | Đoàn Phúc Lộc | 7 | 14 | 26 |
41 | Lê Anh Minh | 7 | 14 | 26 |
42 | Nguyễn Hoàng Tùng | 6 | 14 | 26 |
43 | Trần Kha | 7 | 14 | 26 |
44 | Lê Đức Tùng | 5 | 13 | 27 |
45 | Hoàng Duy Phong | 6 | 12 | 28 |
46 | Nguyễn Minh Đức | 6 | 12 | 28 |
47 | Nguyễn Việt Dũng | 6 | 12 | 28 |
48 | Nguyễn Hữu Tuấn | 6 | 12 | 28 |
49 | Nguyễn Lê Anh Tú | 6 | 12 | 28 |
50 | Trần Minh Đức | 5 | 10 | 29 |
51 | Phạm Văn Khiêm | 5 | 10 | 29 |
52 | Nguyễn Quốc Huy | 5 | 10 | 29 |
53 | Ngô Kim Quốc Anh | 4 | 8 | 30 |
54 | Lê Duy Tùng | 4 | 8 | 30 |
55 | Nguyễn Vũ Thiện | 4 | 8 | 30 |
56 | Phạm Quang Bình | 4 | 8 | 30 |
57 | Nguyễn Đỗ Hoàng | 4 | 8 | 30 |
58 | Lê Minh Anh | 3 | 6 | 31 |
59 | Hoàng Đại Nghĩa | 2 | 4 | 32 |
60 | Đặng Trần Anh Duy | 2 | 4 | 32 |
61 | Vũ Đức Toàn | 2 | 4 | 32 |
62 | Nguyễn Đức Hà | 2 | 4 | 32 |
63 | Nguyễn Việt An | 1 | 2 | 33 |
64 | Vũ Hồng Phúc | 1 | 2 | 33 |
65 | Lê Lâm Tùng | 1 | 2 | 33 |
66 | Nguyễn Hải Lâm | 0 | 0 | 34 |