Mùa 1 YLT
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Nguyễn Quý Cường | 17 | 42 | 1 |
2 | Đỗ Trung Đại | 19 | 42 | 1 |
3 | Đinh Quốc Tuấn | 19 | 40 | 2 |
4 | Đỗ Gia Khánh | 17 | 39 | 3 |
5 | Trần Công Minh | 17 | 36 | 4 |
6 | Vũ Quang Duy | 16 | 32 | 5 |
7 | Nguyễn Quý Dương | 16 | 32 | 5 |
8 | Bùi Minh Long | 15 | 30 | 6 |
9 | Bùi Nguyễn Thành Phương | 14 | 28 | 7 |
10 | Nguyễn Đức Thịnh | 14 | 28 | 7 |
11 | Nguyễn Như Phương | 12 | 26 | 8 |
12 | Lê Khắc Hùng | 13 | 26 | 8 |
13 | Nguyễn Trung Nghĩa | 13 | 26 | 8 |
14 | Phạm Trần Ngọc Long | 12 | 24 | 9 |
15 | Lê Hoàng Nam | 11 | 24 | 9 |
16 | Vũ Ngọc Quyền | 10 | 23 | 10 |
17 | Nguyễn Lê Cường | 10 | 22 | 11 |
18 | Lê Trần Xuân Hoài | 9 | 22 | 11 |
19 | Dương Đình Quân | 11 | 22 | 11 |
20 | Vũ Ngọc Cường | 9 | 21 | 12 |
21 | Đặng Tiến Dũng | 10 | 20 | 13 |
22 | Vũ Minh Khánh | 9 | 20 | 13 |
23 | Nguyễn Hoàng Lương | 10 | 20 | 13 |
24 | Nguyễn Đoàn Thuận Phong | 9 | 20 | 13 |
25 | Đỗ Mạnh Tuấn | 7 | 19 | 14 |
26 | Tô Việt Anh | 8 | 16 | 15 |
27 | Nguyễn Việt Tuấn Minh | 8 | 16 | 15 |
28 | Nguyễn Minh Dương | 8 | 16 | 15 |
29 | Lê Việt Hoàng | 8 | 16 | 15 |
30 | Phạm Anh Đức | 8 | 16 | 15 |
31 | Phan Minh Hiếu | 7 | 14 | 16 |
32 | Tô Quang Khải | 7 | 14 | 16 |
33 | Đoàn Phúc Lộc | 7 | 14 | 16 |
34 | Lê Anh Minh | 7 | 14 | 16 |
35 | Hoàng Duy Phong | 6 | 12 | 17 |
36 | Đỗ Vương Minh | 6 | 12 | 17 |
37 | Nguyễn Minh Đức | 6 | 12 | 17 |
38 | Nguyễn Việt Dũng | 6 | 12 | 17 |
39 | Nguyễn Hữu Tuấn | 6 | 12 | 17 |
40 | Trần Minh Đức | 5 | 10 | 18 |
41 | Phạm Văn Khiêm | 5 | 10 | 18 |
42 | Ngô Kim Quốc Anh | 4 | 8 | 19 |
43 | Lê Duy Tùng | 4 | 8 | 19 |
44 | Đỗ Huy Mạnh | 4 | 8 | 19 |
45 | Hoàng Đại Nghĩa | 2 | 4 | 20 |
46 | Đặng Trần Anh Duy | 2 | 4 | 20 |
47 | Đào Quốc Khánh | 1 | 2 | 21 |
48 | Nguyễn Việt An | 1 | 2 | 21 |
49 | Vũ Hồng Phúc | 1 | 2 | 21 |
50 | Lê Lâm Tùng | 1 | 2 | 21 |
51 | Nguyễn Hải Lâm | 0 | 0 | 22 |