Mùa 3
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Nguyễn Đắc Duy | 15 | 39 | 1 |
2 | Nguyễn Như Phương | 13 | 30 | 2 |
3 | Vũ Đức Huy | 13 | 29 | 3 |
4 | Nguyễn Lê Cường | 13 | 26 | 4 |
5 | Nguyễn Quý Dương | 12 | 24 | 5 |
6 | Nguyễn Quý Cường | 10 | 22 | 6 |
7 | Cấn Mạnh Hiếu | 8 | 19 | 7 |
8 | Nguyễn Hữu Tuấn | 7 | 19 | 7 |
9 | Lê Hoàng Nam | 8 | 19 | 7 |
10 | Vũ Ngọc Quyền | 8 | 18 | 10 |
11 | Vũ Ngọc Cường | 8 | 18 | 10 |
12 | Nguyễn Hoàng Lương | 8 | 18 | 10 |
13 | Nguyễn Anh Tuấn | 7 | 17 | 13 |
14 | Lê Minh Quang | 7 | 14 | 14 |
15 | Trương Hồng Phúc | 7 | 14 | 14 |
16 | Lê Khắc Hùng | 6 | 12 | 16 |
17 | Nguyễn Anh Dũng | 6 | 12 | 16 |
18 | Đỗ Phạm Gia Bảo | 6 | 12 | 16 |
19 | Hoàng Minh Hiếu | 6 | 12 | 16 |
20 | Lê Đức Long | 5 | 10 | 20 |
21 | Phạm Trường Giang | 5 | 10 | 20 |
22 | Nguyễn Đoàn Thuận Phong | 5 | 10 | 20 |
23 | Phạm Văn Khiêm | 5 | 10 | 20 |
24 | Nguyễn Văn Bách | 5 | 10 | 20 |
25 | Lê Minh Tùng | 5 | 10 | 20 |
26 | Nguyễn Việt Dũng | 5 | 10 | 20 |
27 | Nguyễn Trung Thành | 4 | 8 | 27 |
28 | Phạm Thành Trung | 4 | 8 | 27 |
29 | Lê Xuân Hưng | 4 | 8 | 27 |
30 | Đỗ Huy Mạnh | 3 | 6 | 30 |
31 | Diệu Nguyễn | 3 | 6 | 30 |
32 | Đinh Quốc Tuấn | 3 | 6 | 30 |
33 | Phạm Trần Ngọc Long | 3 | 6 | 30 |
34 | Đoàn Gia Khang | 3 | 6 | 30 |
35 | Cao Minh Quang | 2 | 4 | 35 |
36 | Nguyễn Thành Vinh | 2 | 4 | 35 |