Mùa 3
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Nguyễn Đắc Duy | 25 | 61 | 1 |
2 | Nguyễn Như Phương | 22 | 49 | 2 |
3 | Nguyễn Quý Dương | 21 | 47 | 3 |
4 | Nguyễn Hoàng Lương | 19 | 41 | 4 |
5 | Nguyễn Lê Cường | 20 | 40 | 5 |
6 | Vũ Ngọc Quyền | 17 | 39 | 6 |
7 | Vũ Ngọc Cường | 17 | 37 | 7 |
8 | Lê Đức Long | 16 | 34 | 8 |
9 | Vũ Đức Huy | 15 | 33 | 9 |
10 | Nguyễn Anh Tuấn | 15 | 33 | 9 |
11 | Lê Khắc Hùng | 14 | 28 | 11 |
12 | Nguyễn Anh Dũng | 13 | 27 | 12 |
13 | Trương Hồng Phúc | 13 | 26 | 13 |
14 | Nguyễn Văn Bách | 13 | 26 | 13 |
15 | Lê Hoàng Nam | 11 | 25 | 15 |
16 | Phùng Đức Duy | 10 | 24 | 16 |
17 | Nguyễn Quý Cường | 10 | 22 | 17 |
18 | Nguyễn Quang Diệu | 11 | 22 | 17 |
19 | Đỗ Trung Đại | 10 | 22 | 17 |
20 | Henrik | 10 | 21 | 20 |
21 | Phạm Thành Trung | 10 | 20 | 21 |
22 | Phạm An Khánh | 9 | 20 | 21 |
23 | Cấn Mạnh Hiếu | 8 | 19 | 23 |
24 | Nguyễn Hữu Tuấn | 7 | 19 | 23 |
25 | Lê Huy Anh | 8 | 19 | 23 |
26 | Trần Công Minh | 9 | 19 | 23 |
27 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 9 | 19 | 23 |
28 | Đỗ Vương Minh | 9 | 18 | 28 |
29 | Phạm Ngọc Hà | 9 | 18 | 28 |
30 | Nghiêm Thanh Bình | 9 | 18 | 28 |
31 | Lê Hoàng Việt | 8 | 16 | 31 |
32 | Lê Văn Bình | 8 | 16 | 31 |
33 | Nguyễn Quang Tùng | 7 | 15 | 33 |
34 | Lê Minh Quang | 7 | 14 | 34 |
35 | Trần Viết Hải Long | 7 | 14 | 34 |
36 | Đỗ Phạm Gia Bảo | 6 | 12 | 36 |
37 | Hoàng Minh Hiếu | 6 | 12 | 36 |
38 | Phạm Trường Giang | 5 | 10 | 38 |
39 | Nguyễn Đoàn Thuận Phong | 5 | 10 | 38 |
40 | Phạm Văn Khiêm | 5 | 10 | 38 |
41 | Lê Minh Tùng | 5 | 10 | 38 |
42 | Nguyễn Việt Dũng | 5 | 10 | 38 |
43 | Nguyễn Thành Vinh | 5 | 10 | 38 |
44 | Nguyễn Lê Anh Tú | 5 | 10 | 38 |
45 | Nguyễn Trung Thành | 4 | 8 | 45 |
46 | Lê Xuân Hưng | 4 | 8 | 45 |
47 | Nguyễn Sơn Nam | 4 | 8 | 45 |
48 | Lê Phú An | 4 | 8 | 45 |
49 | Nguyễn Đình Duy | 4 | 8 | 45 |
50 | Đỗ Huy Mạnh | 3 | 6 | 50 |
51 | Đinh Quốc Tuấn | 3 | 6 | 50 |
52 | Phạm Trần Ngọc Long | 3 | 6 | 50 |
53 | Đoàn Gia Khang | 3 | 6 | 50 |
54 | Hoàng Thái Hà | 3 | 6 | 50 |
55 | Phạm Đình Toàn Chính | 3 | 6 | 50 |
56 | Mai Tuấn Hải | 3 | 6 | 50 |
57 | Cao Minh Quang | 2 | 4 | 57 |
58 | Nguyễn Đức Duy | 2 | 4 | 57 |
59 | Phan Minh Hiếu | 1 | 2 | 59 |
60 | Nguyễn Duy An | 1 | 2 | 59 |