Mùa 4 YLT
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Vũ Ngọc Quyền | 25 | 56 | 1 |
2 | Nguyễn Đắc Duy | 24 | 55 | 2 |
3 | Hoàng Minh Hiếu | 24 | 54 | 3 |
4 | Chu Hải Long | 24 | 54 | 3 |
5 | Nguyễn Quý Dương | 25 | 52 | 5 |
6 | Đỗ Vương Minh | 23 | 51 | 6 |
7 | Lê Huy Anh | 23 | 48 | 7 |
8 | Vũ Ngọc Cường | 20 | 42 | 8 |
9 | Nghiêm Thanh Bình | 18 | 41 | 9 |
10 | Lê Minh Quang | 19 | 41 | 9 |
11 | Đỗ Huy Mạnh | 18 | 39 | 11 |
12 | Lê Khắc Hùng | 17 | 34 | 12 |
13 | Nguyễn Hoàng Lương | 15 | 32 | 13 |
14 | Nguyễn Anh Dũng | 16 | 32 | 13 |
15 | Nguyễn Anh Tuấn | 14 | 32 | 13 |
16 | Trần Công Minh | 15 | 30 | 16 |
17 | Cao Hoàng Dương | 13 | 26 | 17 |
18 | Nguyễn Đức Hà | 10 | 25 | 18 |
19 | Lê Đức Long | 12 | 24 | 19 |
20 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 11 | 22 | 20 |
21 | Đào Quốc Khánh | 11 | 22 | 20 |
22 | Lê Hoàng Việt | 9 | 21 | 22 |
23 | Nguyễn Như Phương | 10 | 20 | 23 |
24 | Nguyễn Lê Cường | 8 | 18 | 24 |
25 | Trương Hồng Phúc | 8 | 18 | 24 |
26 | Đỗ Anh Minh | 8 | 18 | 24 |
27 | Chử Minh Hoàng | 7 | 16 | 27 |
28 | Nguyễn Duy Anh | 7 | 14 | 28 |
29 | Đỗ Phạm Gia Bảo | 7 | 14 | 28 |
30 | Nguyễn Sơn Nam | 7 | 14 | 28 |
31 | Trần Nhật Huy | 7 | 14 | 28 |
32 | Vũ Quang Duy | 6 | 12 | 32 |
33 | Bùi Minh Long | 6 | 12 | 32 |
34 | Đặng Công Minh | 6 | 12 | 32 |
35 | Lành Minh Quang | 6 | 12 | 32 |
36 | Lê Anh Đức | 6 | 12 | 32 |
37 | Lê Hoàng Nam | 5 | 10 | 37 |
38 | Trần Đức Anh | 5 | 10 | 37 |
39 | Nguyễn Thành Vinh | 4 | 8 | 39 |
40 | Nguyễn Trọng Tuệ | 4 | 8 | 39 |
41 | Phan Minh Hiếu | 4 | 8 | 39 |
42 | Phan Lê Quốc Anh | 4 | 8 | 39 |
43 | Nguyễn Trường Thành | 4 | 8 | 39 |
44 | Âu Minh Tú | 4 | 8 | 39 |
45 | Nguyễn Đức Thịnh | 3 | 6 | 45 |
46 | Nguyễn Trọng Tấn | 3 | 6 | 45 |
47 | Tạ Việt Hoàng | 2 | 4 | 47 |
48 | Trần Khôi Nguyên | 2 | 4 | 47 |
49 | Lưu Quang Minh | 2 | 4 | 47 |
50 | Nguyễn Quang Tùng | 1 | 2 | 50 |
51 | Phạm Trần Ngọc Long | 1 | 2 | 50 |