Mùa 4 YLT
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Nguyễn Đắc Duy | 16 | 37 | 1 |
2 | Nguyễn Quý Dương | 17 | 36 | 2 |
3 | Chu Hải Long | 16 | 36 | 2 |
4 | Đỗ Vương Minh | 15 | 35 | 4 |
5 | Vũ Ngọc Quyền | 15 | 33 | 5 |
6 | Lê Huy Anh | 15 | 32 | 6 |
7 | Vũ Ngọc Cường | 14 | 30 | 7 |
8 | Hoàng Minh Hiếu | 14 | 30 | 7 |
9 | Lê Khắc Hùng | 15 | 30 | 7 |
10 | Lê Minh Quang | 13 | 29 | 10 |
11 | Nguyễn Anh Dũng | 14 | 28 | 11 |
12 | Trần Công Minh | 13 | 26 | 12 |
13 | Nghiêm Thanh Bình | 10 | 23 | 13 |
14 | Cao Hoàng Dương | 11 | 22 | 14 |
15 | Lê Hoàng Việt | 9 | 21 | 15 |
16 | Nguyễn Hoàng Lương | 9 | 20 | 16 |
17 | Nguyễn Anh Tuấn | 8 | 20 | 16 |
18 | Nguyễn Lê Cường | 8 | 18 | 18 |
19 | Trương Hồng Phúc | 8 | 18 | 18 |
20 | Đỗ Huy Mạnh | 8 | 16 | 20 |
21 | Chử Minh Hoàng | 7 | 16 | 20 |
22 | Đào Quốc Khánh | 7 | 14 | 22 |
23 | Đỗ Phạm Gia Bảo | 7 | 14 | 22 |
24 | Trần Nhật Huy | 7 | 14 | 22 |
25 | Nguyễn Như Phương | 6 | 12 | 25 |
26 | Lê Đức Long | 6 | 12 | 25 |
27 | Vũ Quang Duy | 6 | 12 | 25 |
28 | Đặng Công Minh | 6 | 12 | 25 |
29 | Lành Minh Quang | 6 | 12 | 25 |
30 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 5 | 10 | 30 |
31 | Lê Hoàng Nam | 5 | 10 | 30 |
32 | Trần Đức Anh | 5 | 10 | 30 |
33 | Nguyễn Thành Vinh | 4 | 8 | 33 |
34 | Nguyễn Trọng Tuệ | 4 | 8 | 33 |
35 | Phan Minh Hiếu | 4 | 8 | 33 |
36 | Phan Lê Quốc Anh | 4 | 8 | 33 |
37 | Nguyễn Đức Thịnh | 3 | 6 | 37 |
38 | Nguyễn Duy Anh | 3 | 6 | 37 |
39 | Nguyễn Trọng Tấn | 3 | 6 | 37 |
40 | Nguyễn Sơn Nam | 3 | 6 | 37 |
41 | Tạ Việt Hoàng | 2 | 4 | 41 |
42 | Trần Khôi Nguyên | 2 | 4 | 41 |
43 | Nguyễn Quang Tùng | 1 | 2 | 43 |
44 | Phạm Trần Ngọc Long | 1 | 2 | 43 |