Mùa 2 LMC
STT |
Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Đỗ Huy Mạnh | 27 | 75 | 1 |
2 | Nguyễn Như Phúc | 28 | 75 | 1 |
3 | Vũ Hoàng Chương | 27 | 71 | 2 |
4 | Hoàng Minh Hiếu 2k3 | 28 | 70 | 3 |
5 | Nguyễn Đắc Duy | 25 | 65 | 4 |
6 | Hoàng Minh Hiếu 2k1 | 18 | 63 | 5 |
7 | Trần Đức Hiếu | 22 | 62 | 6 |
8 | Lưu Trung Kiên | 21 | 62 | 6 |
9 | Lý Tiểu Minh Toàn | 16 | 61 | 7 |
10 | Đỗ Anh Minh | 17 | 54 | 8 |
11 | Hoàng Duy Phong | 23 | 53 | 9 |
12 | Nguyễn Quang Tùng | 15 | 53 | 9 |
13 | Lê Minh Quang | 13 | 48 | 10 |
14 | Phong Ngọc Mây Thy | 9 | 42 | 11 |
15 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 17 | 40 | 12 |
16 | Tiến Mạnh Toàn | 10 | 40 | 12 |
17 | Nguyễn Thành An | 15 | 37 | 13 |
18 | Nguyễn Việt Long | 8 | 32 | 14 |
19 | Hoàng Văn Hải | 8 | 32 | 14 |
20 | Đỗ Mạnh Tuấn | 14 | 28 | 15 |
21 | Bùi Minh Long | 6 | 24 | 16 |
22 | Nguyễn Phúc Minh Quân | 6 | 24 | 16 |
23 | Đào Trường An | 9 | 20 | 17 |
24 | Lê Quý Minh Khoa | 5 | 20 | 17 |
25 | Chu Hải Long | 7 | 18 | 18 |
26 | Vũ Minh Hiếu | 9 | 18 | 18 |
27 | Bạch Ngọc Nguyên | 8 | 18 | 18 |
28 | Nguyễn Việt Tuấn Minh | 4 | 16 | 19 |
29 | Nguyễn Lê Cường | 7 | 14 | 20 |
30 | Chử Minh Hoàng | 6 | 12 | 21 |
31 | Nguyễn Huy | 6 | 12 | 21 |
32 | Hoàng Đức Anh | 6 | 12 | 21 |
33 | Lê Thành An | 5 | 10 | 22 |
34 | Nguyễn Duy Khương | 5 | 10 | 22 |
35 | Nguyễn Hoàng Tùng | 4 | 8 | 23 |
36 | Nguyễn Như Ý | 3 | 6 | 24 |
37 | Võ Gia Bảo | 3 | 6 | 24 |
38 | Đào Mạnh Hà | 3 | 6 | 24 |
39 | Nguyễn Hoàng Việt | 2 | 4 | 25 |
40 | Trần Đức An Khánh | 1 | 2 | 26 |