Mùa 2 LMC
STT |
Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Đỗ Huy Mạnh | 14 | 35 | 1 |
2 | Hoàng Duy Phong | 14 | 33 | 2 |
3 | Vũ Hoàng Chương | 13 | 29 | 3 |
4 | Nguyễn Như Phúc | 12 | 27 | 4 |
5 | Hoàng Minh Hiếu 2k3 | 12 | 24 | 5 |
6 | Nguyễn Đắc Duy | 11 | 24 | 5 |
7 | Hoàng Minh Hiếu 2k1 | 9 | 23 | 6 |
8 | Trần Đức Hiếu | 9 | 22 | 7 |
9 | Đào Trường An | 9 | 20 | 8 |
10 | Chu Hải Long | 7 | 18 | 9 |
11 | Đỗ Anh Minh | 9 | 18 | 9 |
12 | Vũ Minh Hiếu | 9 | 18 | 9 |
13 | Lưu Trung Kiên | 9 | 18 | 9 |
14 | Đỗ Mạnh Tuấn | 9 | 18 | 9 |
15 | Nguyễn Thành An | 7 | 17 | 10 |
16 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7 | 14 | 11 |
17 | Nguyễn Lê Cường | 7 | 14 | 11 |
18 | Chử Minh Hoàng | 6 | 12 | 12 |
19 | Lê Thành An | 5 | 10 | 13 |
20 | Nguyễn Duy Khương | 5 | 10 | 13 |
21 | Nguyễn Như Ý | 3 | 6 | 14 |
22 | Lê Minh Quang | 3 | 6 | 14 |
23 | Võ Gia Bảo | 3 | 6 | 14 |
24 | Tiến Mạnh Toàn | 2 | 4 | 15 |