Mùa 3
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Vũ Ngọc Quyền | 28 | 93 | 1 |
2 | Nguyễn Hoàng Lương | 30 | 90 | 2 |
3 | Nguyễn Quý Dương | 31 | 87 | 3 |
4 | Nguyễn Như Phương | 31 | 84 | 4 |
5 | Nguyễn Lê Cường | 30 | 84 | 4 |
6 | Vũ Ngọc Cường | 26 | 72 | 6 |
7 | Lê Đức Long | 25 | 70 | 7 |
8 | Nguyễn Đắc Duy | 25 | 61 | 8 |
9 | Lê Huy Anh | 18 | 59 | 9 |
10 | Nguyễn Anh Dũng | 21 | 58 | 10 |
11 | Nghiêm Thanh Bình | 19 | 58 | 10 |
12 | Trương Hồng Phúc | 21 | 58 | 10 |
13 | Nguyễn Anh Tuấn | 21 | 57 | 13 |
14 | Lê Hoàng Việt | 17 | 52 | 14 |
15 | Phạm An Khánh | 17 | 52 | 14 |
16 | Nguyễn Quang Tùng | 14 | 50 | 16 |
17 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 16 | 46 | 17 |
18 | Nguyễn Thành Vinh | 14 | 46 | 17 |
19 | Nguyễn Đức Thịnh | 10 | 46 | 17 |
20 | Hoàng Minh Hiếu | 14 | 44 | 20 |
21 | Hoàng Đức Anh | 11 | 44 | 20 |
22 | Nguyễn Trọng Tuệ | 10 | 44 | 20 |
23 | Lê Xuân Hưng | 12 | 44 | 20 |
24 | Nguyễn Duy Anh | 9 | 36 | 24 |
25 | Nguyễn Việt Tuấn Minh | 8 | 36 | 24 |
26 | Phạm Văn Khiêm | 11 | 34 | 26 |
27 | Vũ Đức Huy | 15 | 33 | 27 |
28 | Nguyễn Trọng Tấn | 8 | 32 | 28 |
29 | Lê Khắc Hùng | 14 | 28 | 29 |
30 | Đào Quốc Khánh | 7 | 28 | 29 |
31 | Cao Hoàng Dương | 7 | 28 | 29 |
32 | Nguyễn Văn Bách | 13 | 26 | 32 |
33 | Lê Hoàng Nam | 11 | 25 | 33 |
34 | Phùng Đức Duy | 10 | 24 | 34 |
35 | Đỗ Mạnh Tuấn | 6 | 24 | 34 |
36 | Đào Tấn Minh | 6 | 24 | 34 |
37 | Nguyễn Quý Cường | 10 | 22 | 37 |
38 | Nguyễn Quang Diệu | 11 | 22 | 37 |
39 | Đỗ Trung Đại | 10 | 22 | 37 |
40 | Henrik | 10 | 20 | 40 |
41 | Phạm Thành Trung | 10 | 20 | 40 |
42 | Lưu Quý Nhân | 5 | 20 | 40 |
43 | Cấn Mạnh Hiếu | 8 | 19 | 43 |
44 | Nguyễn Hữu Tuấn | 7 | 19 | 43 |
45 | Trần Công Minh | 9 | 18 | 45 |
46 | Đỗ Vương Minh | 9 | 18 | 45 |
47 | Phạm Ngọc Hà | 9 | 18 | 45 |
48 | Lê Văn Bình | 8 | 16 | 48 |
49 | Trần Đức Anh | 4 | 16 | 48 |
50 | Vũ Anh Tú | 4 | 16 | 48 |
51 | Lê Quý Minh Khoa | 4 | 16 | 48 |
52 | Đào Xuân Trọng | 4 | 16 | 48 |
53 | Lê Minh Quang | 7 | 14 | 53 |
54 | Trần Viết Hải Long | 7 | 14 | 53 |
55 | Đỗ Phạm Gia Bảo | 6 | 12 | 55 |
56 | Nguyễn Văn Tiến | 3 | 12 | 55 |
57 | Phạm Trường Giang | 5 | 10 | 57 |
58 | Nguyễn Đoàn Thuận Phong | 5 | 10 | 57 |
59 | Lê Minh Tùng | 5 | 10 | 57 |
60 | Nguyễn Việt Dũng | 5 | 10 | 57 |
61 | Nguyễn Lê Anh Tú | 5 | 10 | 57 |
62 | Nguyễn Trung Thành | 4 | 8 | 62 |
63 | Nguyễn Sơn Nam | 4 | 8 | 62 |
64 | Lê Phú An | 4 | 8 | 62 |
65 | Nguyễn Đình Duy | 4 | 8 | 62 |
66 | Đỗ Huy Mạnh | 3 | 6 | 66 |
67 | Đinh Quốc Tuấn | 3 | 6 | 66 |
68 | Phạm Trần Ngọc Long | 3 | 6 | 66 |
69 | Đoàn Gia Khang | 3 | 6 | 66 |
70 | Hoàng Thái Hà | 3 | 6 | 66 |
71 | Phạm Đình Toàn Chính | 3 | 6 | 66 |
72 | Mai Tuấn Hải | 3 | 6 | 66 |
73 | Cao Minh Quang | 2 | 4 | 73 |
74 | Nguyễn Đức Duy | 2 | 4 | 73 |
75 | Phan Minh Hiếu | 1 | 2 | 75 |
76 | Nguyễn Duy An | 1 | 2 | 75 |