Mùa 2 YLT
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Đinh Quốc Tuấn | 20 | 43 | 1 |
2 | Nguyễn Quý Cường | 21 | 42 | 2 |
3 | Lê Huy Anh | 18 | 38 | 3 |
4 | Vũ Ngọc Quyền | 16 | 36 | 4 |
5 | Hoàng Minh Hiếu | 16 | 35 | 5 |
6 | Nguyễn Lê Cường | 17 | 34 | 6 |
7 | Đào Quốc Khánh | 15 | 32 | 7 |
8 | Đỗ Trung Đại | 16 | 32 | 7 |
9 | Nguyễn Quý Dương | 14 | 28 | 9 |
10 | Bùi Nguyễn Thành Phương | 13 | 26 | 10 |
11 | Vũ Ngọc Cường | 13 | 26 | 10 |
12 | Lê Xuân Hưng | 11 | 22 | 12 |
13 | Nguyễn Anh Vũ | 10 | 20 | 13 |
14 | Nguyễn Trung Nghĩa | 7 | 16 | 14 |
15 | Lê Minh Quang | 7 | 16 | 14 |
16 | Đỗ Anh Minh | 7 | 14 | 16 |
17 | Nguyễn Lê Anh Tú | 7 | 14 | 16 |
18 | Vũ Quang Duy | 7 | 14 | 16 |
19 | Lê Khắc Hùng | 6 | 12 | 19 |
20 | Nguyễn Như Phương | 6 | 12 | 19 |
21 | Nguyễn Hoàng Lương | 6 | 12 | 19 |
22 | Phan Minh Hiếu | 6 | 12 | 19 |
23 | Trần Thanh Hải | 6 | 12 | 19 |
24 | Đỗ Gia Khánh | 5 | 10 | 24 |
25 | Nguyễn Trọng Tuệ | 5 | 10 | 24 |
26 | Nghiêm Thanh Bình | 4 | 8 | 26 |
27 | Phạm Quang Bình | 3 | 6 | 27 |
28 | Vũ Hoàng Phúc | 3 | 6 | 27 |
29 | Nguyễn Việt Anh | 2 | 4 | 29 |
30 | Lê Quý Minh Khoa | 2 | 4 | 29 |
31 | Nguyễn Đức Minh | 2 | 4 | 29 |
32 | Nguyễn Long Nguyên | 2 | 4 | 29 |