Mùa 2 YLT
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Vũ Ngọc Quyền | 10 | 24 | 1 |
2 | Hoàng Minh Hiếu | 9 | 21 | 2 |
3 | Đinh Quốc Tuấn | 9 | 21 | 2 |
4 | Nguyễn Quý Dương | 9 | 18 | 3 |
5 | Lê Huy Anh | 8 | 18 | 3 |
6 | Nguyễn Quý Cường | 8 | 16 | 4 |
7 | Đào Quốc Khánh | 7 | 16 | 4 |
8 | Nguyễn Trung Nghĩa | 7 | 16 | 4 |
9 | Lê Minh Quang | 7 | 16 | 4 |
10 | Đỗ Anh Minh | 7 | 14 | 5 |
11 | Bùi Nguyễn Thành Phương | 7 | 14 | 5 |
12 | Lê Khắc Hùng | 6 | 12 | 6 |
13 | Nguyễn Như Phương | 6 | 12 | 6 |
14 | Nguyễn Hoàng Lương | 6 | 12 | 6 |
15 | Nguyễn Lê Cường | 6 | 12 | 6 |
16 | Đỗ Trung Đại | 6 | 12 | 6 |
17 | Đỗ Gia Khánh | 5 | 10 | 7 |
18 | Nghiêm Thanh Bình | 4 | 8 | 8 |
19 | Nguyễn Việt Anh | 2 | 4 | 9 |
20 | Nguyễn Minh Dương | 0 | 0 | 10 |