Mùa 2 YLT
STT | Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Nguyễn Quý Cường | 43 | 119 | 1 |
2 | Lê Huy Anh | 39 | 104 | 2 |
3 | Nguyễn Quý Dương | 34 | 98 | 3 |
4 | Đinh Quốc Tuấn | 37 | 95 | 4 |
5 | Đỗ Trung Đại | 32 | 88 | 5 |
6 | Vũ Ngọc Cường | 30 | 82 | 6 |
7 | Vũ Ngọc Quyền | 31 | 80 | 7 |
8 | Nguyễn Lê Cường | 31 | 70 | 8 |
9 | Lê Minh Quang | 25 | 69 | 9 |
10 | Đỗ Vương Minh | 19 | 66 | 10 |
11 | Lê Khắc Hùng | 23 | 64 | 11 |
12 | Hoàng Minh Hiếu | 27 | 59 | 12 |
13 | Nguyễn Như Phương | 22 | 58 | 13 |
14 | Lương Nguyễn Hoàng Anh | 19 | 58 | 13 |
15 | Nguyễn Trọng Tuệ | 17 | 58 | 13 |
16 | Phạm An Khánh | 16 | 48 | 16 |
17 | Nguyễn Hoàng Lương | 15 | 48 | 16 |
18 | Nguyễn Đức Hà | 16 | 47 | 18 |
19 | Nguyễn Đức Thịnh | 10 | 44 | 19 |
20 | Lê Việt Hoàng | 11 | 44 | 19 |
21 | Vũ Minh Hiếu | 8 | 42 | 21 |
22 | Cấn Mạnh Hiếu | 12 | 40 | 22 |
23 | Đào Việt Hưng | 9 | 36 | 23 |
24 | Đỗ Mạnh Tuấn | 9 | 36 | 23 |
25 | Nguyễn Đắc Duy | 9 | 36 | 23 |
26 | Trần Đức Anh | 9 | 36 | 23 |
27 | Nguyễn Vũ Thiện | 9 | 36 | 23 |
28 | Lê Hoàng Việt | 13 | 34 | 28 |
29 | Đào Quốc Khánh | 15 | 32 | 29 |
30 | Nguyễn Minh Đức | 8 | 32 | 29 |
31 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 8 | 32 | 29 |
32 | Lê Trường Giang | 8 | 32 | 29 |
33 | Phạm Thành Trung | 11 | 30 | 33 |
34 | Nguyễn Việt Tuấn Minh | 7 | 28 | 34 |
35 | Nguyễn Tuấn Khanh | 7 | 28 | 34 |
36 | Bùi Nguyễn Thành Phương | 13 | 26 | 36 |
37 | Vũ Quang Duy | 13 | 26 | 36 |
38 | Nguyễn Anh Vũ | 12 | 24 | 38 |
39 | Lê Hoàng Nam | 9 | 24 | 38 |
40 | Nguyễn Đức Trung | 6 | 24 | 38 |
41 | Lê Đức Long | 6 | 24 | 38 |
42 | Nguyễn Đức Minh | 7 | 24 | 38 |
43 | Phan Đức Trung | 6 | 24 | 38 |
44 | Lê Xuân Hưng | 11 | 22 | 44 |
45 | Phạm Anh Đức | 9 | 22 | 44 |
46 | Trần Thanh Hải | 10 | 20 | 46 |
47 | Nguyễn Trung Nghĩa | 8 | 20 | 46 |
48 | Nguyễn Đình Đạt | 5 | 20 | 46 |
49 | Đào Thanh Tùng | 5 | 20 | 46 |
50 | Nguyễn Thành Vinh | 4 | 16 | 50 |
51 | Đỗ Anh Minh | 7 | 14 | 51 |
52 | Nguyễn Lê Anh Tú | 7 | 14 | 51 |
53 | Phan Minh Hiếu | 6 | 12 | 53 |
54 | Lê Quý Minh Khoa | 6 | 12 | 53 |
55 | Hoàng Đức Anh | 6 | 12 | 53 |
56 | Trần Khánh Lâm | 6 | 12 | 53 |
57 | Dương Trung Kiên | 3 | 12 | 53 |
58 | Phạm Ngọc Hà | 3 | 12 | 53 |
59 | Đỗ Gia Khánh | 5 | 10 | 59 |
60 | Nghiêm Thanh Bình | 4 | 8 | 60 |
61 | Lê Minh Vũ | 4 | 8 | 60 |
62 | Đỗ Phạm Gia Bảo | 4 | 8 | 60 |
63 | Trương Hồng Phúc | 2 | 8 | 60 |
64 | Phạm Quang Bình | 3 | 6 | 64 |
65 | Vũ Hoàng Phúc | 3 | 6 | 64 |
66 | Nguyễn Nhật Huy | 3 | 6 | 64 |
67 | Nguyễn Việt Anh | 2 | 4 | 67 |
68 | Nguyễn Long Nguyên | 2 | 4 | 67 |