Mùa 2 LMC
STT |
Tên bài thủ |
Số Ván Thắng Vòng Loại |
Điểm | Xếp Hạng |
1 | Hoàng Duy Phong | 23 | 53 | 1 |
2 | Đỗ Huy Mạnh | 21 | 51 | 2 |
3 | Hoàng Minh Hiếu 2k3 | 22 | 46 | 3 |
4 | Nguyễn Đắc Duy | 20 | 45 | 4 |
5 | Vũ Hoàng Chương | 20 | 43 | 5 |
6 | Nguyễn Như Phúc | 20 | 43 | 5 |
7 | Nguyễn Thành An | 15 | 37 | 6 |
8 | Trần Đức Hiếu | 15 | 34 | 7 |
9 | Lưu Trung Kiên | 15 | 30 | 8 |
10 | Đỗ Mạnh Tuấn | 14 | 28 | 9 |
11 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 14 | 28 | 9 |
12 | Hoàng Minh Hiếu 2k1 | 9 | 23 | 10 |
13 | Nguyễn Quang Tùng | 8 | 21 | 11 |
14 | Đào Trường An | 9 | 20 | 12 |
15 | Chu Hải Long | 7 | 18 | 13 |
16 | Đỗ Anh Minh | 9 | 18 | 13 |
17 | Vũ Minh Hiếu | 9 | 18 | 13 |
18 | Bạch Ngọc Nguyên | 8 | 18 | 13 |
19 | Lý Tiểu Minh Toàn | 6 | 15 | 14 |
20 | Nguyễn Lê Cường | 7 | 14 | 15 |
21 | Lê Minh Quang | 7 | 14 | 15 |
22 | Chử Minh Hoàng | 6 | 12 | 16 |
23 | Nguyễn Huy | 6 | 12 | 16 |
24 | Hoàng Đức Anh | 6 | 12 | 16 |
25 | Lê Thành An | 5 | 10 | 17 |
26 | Nguyễn Duy Khương | 5 | 10 | 17 |
27 | Nguyễn Hoàng Tùng | 4 | 8 | 18 |
28 | Nguyễn Như Ý | 3 | 6 | 19 |
29 | Võ Gia Bảo | 3 | 6 | 19 |
30 | Đào Mạnh Hà | 3 | 6 | 20 |
31 | Tiến Mạnh Toàn | 2 | 4 | 21 |
32 | Nguyễn Hoàng Việt | 2 | 4 | 21 |
33 | Trần Đức An Khánh | 1 | 2 | 22 |